Đôi khi, những lỗi sai này đến từ việc gõ máy không cẩn thận, không đọc soát lại, nhưng cũng có lúc chúng đến từ nhận thức sai về ngữ pháp. Cùng xem lại các từ dễ nhầm lẫn để cải thiện nhé.
Microsoft mới đây đã công bố danh sách những từ tiếng Anh dễ viết sai nhất theo số liệu thu được từ hàng triệu người dùng trên cả Microsoft Word lẫn Outlook.
Đôi khi, những lỗi sai này đến từ việc gõ máy không cẩn thận, không đọc soát lại, nhưng cũng có lúc chúng đến từ nhận thức sai về ngữ pháp. Cùng xem lại các từ dễ nhầm lẫn để cải thiện nhé.
1. Lets và Let’s
Nếu “lets” là động từ chia ngôi thứ ba thì “let’s” lại là viết tắt của “let us” – từ để rủ rê hãy cùng nhau làm gì đó.
VD:
- He lets me eat cake all the time (Anh ấy cứ để tôi ăn bánh suốt ngày).
- Let’s go dancing tonight! (Tối nay đi nhảy thôi!)
2. Awhile và a while
“Awhile” là trạng từ chỉ “trong một khoảng thời gian ngắn”, thường dùng để bổ nghĩa cho động từ.
VD: She played the piano awhile. (Cô ấy chơi piano trong một khoảng thời gian ngắn).
Trong khi đó, “a while” viết rời lại là cụm danh từ chứa quán từ “a” và danh từ “while”, mang nghĩa là “một khoảng thời gian nhất định”, thường được dùng với giới từ.
VD: I’ll be coming in a while. (Một lúc nữa tôi sẽ đến).
3. Affect và effect
“Affect” là động từ được dùng nhiều nhất trong ngữ cảnh nói về cái gì đó “có tầm ảnh hưởng đến cái gì”.
VD: Her depression started to affect the family life. (Sự trầm cảm của cô ấy đã bắt đầu ảnh hưởng đến cuộc sống gia đình).
Trong khi đó, “effect” thường được dùng dưới dạng danh từ, mang nghĩa là “hiệu ứng, kết quả, sự ảnh hưởng” của thứ gì đó.
VD: This drug may have the effect of speeding up your heart rate. (Thuốc này có tác dụng tăng nhịp tim của anh lên).
Nếu được dùng với vai trò động từ, nó lại mang nghĩa “gây ra, khiến điều gì đó xảy ra”.
VD: The prime minister hopes to effect reconciliation between the opposing parties. (Thủ tưởng hy vọng có thể giảng hòa hai đảng đối lập).
4. Each others và each other’s
“Each others” là dạng số nhiều của “each other”, nhưng lại không phù hợp để sử dụng với nghĩa này trong hầu hết trường hợp. Thường người ta chỉ dùng “each other” mà thôi.
VD: Pete and Mary love each other very much. (Pete và Mary rất yêu nhau).
Còn “each other’s” thì lại là dạng sở hữu cho thấy cái gì đó thuộc về ai.
VD: We tried on each other’s dresses. (Chúng tôi mặc thử váy của nhau).
5. Years experience và years’ experience
“Years experience” là cách dùng từ sai.
“Years’ experience” (số năm kinh nghiệm – thường dùng trong CV xin việc) mới là cách viết đúng. Đây là dạng sở hữu, viết gọn của “years of experience” hay “experience of belonging to years”.
VD: He has five years’ experience as an airline pilot. (Anh ấy có 5 năm kinh nghiệm làm phi công).
6. A và an
“A” là quán từ chỉ những thứ không xác định, đứng trước các danh từ có phát âm âm đầu là phụ âm.
VD: We saw a fox on our way home last night. (Chúng tôi thấy một con cáo trên đường về nhà hôm qua).
“An” là quán từ đứng trước danh từ phát âm âm đầu là nguyên âm, nhưng hãy nhớ là CÁCH PHÁT ÂM chứ không phải cách viết. Có những từ khởi đầu bằng âm U hoặc H nhưng phát âm vẫn là nguyên âm.
VD:
- We saw an owl in our back garden. (Ở đây “owl” phát âm là /aʊl/ nên rõ ràng dùng “an” đằng trước rất dễ hiểu.
- It was an honor to be at your wedding. (“honor” bắt đầu bằng chữ “h” nhưng lại đọc là /’ɒn.ə/, “h” là âm câm nên chúng ta vẫn chọn “an” đi kèm đằng trước).
- She teaches at a university in New Jersey. (trong trường hợp này, “university” tuy được viết bắt đầu bằng nguyên âm “u” nhưng phát âm lại là /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/, âm “u” được đọc thành /ju:/ nên vẫn được tính là phụ âm, đi sau quán từ “a” chứ không phải “an” như nhiều người lầm tưởng).
7. Everyday và every day
“Everyday” viết liền là tính từ, mang nghĩa “diễn ra thường xuyên, hàng ngày”, đi trước danh từ.
VD: I don’t like these everyday dresses they sell at that shop. (Tôi không thích những bộ váy hàng ngày mà họ bán ở cửa hàng đó).
Trong khi đó, “every day” lại là trạng từ chỉ tần suất, cũng mang nghĩa “hàng ngày” nhưng lại đi cùng, bổ nghĩa cho động từ chứ không phải danh từ.
VD: I cycle to school every day. (Ngày nào tôi cũng đạp xe tới trường).
8. Advice và advise
“Advice” là danh từ mang nghĩa “lời khuyên, lời chỉ dẫn”.
VD: My father’s advice was always very precious to me. (Lời khuyên của cha luôn rất quý giá đối với tôi.)
Cũng cần lưu ý rằng “advice” là danh từ không đếm được nên bạn đừng bao giờ dùng “an advice” hay “two advices” để chỉ một hay hai lời khuyên. Thay vào đó, hãy dùng “a piece of advice” hoặc “advice” nói chung.
Còn “advise”, cách viết gần như giống hệt, chỉ thay một chữ “s” thì lại là động từ, mang nghĩa “gợi ý, cảnh báo, khuyên răn”.
VD: Your father will advise you if you ask him to. (Nếu cậu hỏi thì cha cậu sẽ đưa ra lời khuyên thôi).
9. Its và it’s
“Its” là dạng sở hữu của đại từ “it”, mang nghĩa là “của nó”.
VD: The dog always loses its toys. (Con chó luôn làm mất đồ chơi của mình).
Còn “It’s” thì lại là dạng viết gọn của “it is” hay “it has”.
VD: It’s raining again. (Trời lại mưa).
Tham khảo Business Insider